HomeTIN TỨCTHỊ TRƯỜNG
Datetime: 30 06 2023
  1. Tình hình xuất bán sản phẩm trái cây

* Khó khăn:

- Ảnh hưởng của thời tiết cuối năm 2022, dẫn đến sản lượng 3 tháng đầu năm 2023 thấp, kích thước quả chuối nhỏ, nên chỉ đáp ứng được tiêu chuẩn của Nhật Bản (kích thước nhỏ).

- Thời điểm tháng 5, bắt đầu mưa nhiều, xuất hiện nhiều côn trùng trên nải chuối: rệp, bọ…, có 01 container Malaysia phải kéo về để xử lý hàng do cơ quan kiểm dịch thực vật vùng II phát hiện có rệp sáp trên nhiều nải chuối tại cảng Cát Lái.

- Thời điểm thu hoạch quả dứa, mít trúng thời điểm giá thấp, bên cạnh đó, chất lượng không đồng đều, dẫn đến doanh thu không đạt kế hoạch.

Thuận lợi:

- Trong 6 tháng đầu năm 2023, giá chuối tương đối ổn định, cao hơn so với năm 2022, trung bình dao động từ 8.000 đồng/kg đến 12.000 đồng/kg. Tuy nhiên, qua tháng 7, giá chuối xuất khẩu đang có dấu hiệu giảm mạnh.

- Việc kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trên quả chuối, nên số lượng xuất khẩu qua thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc ổn định, làm tăng doanh thu bán hàng. Trong 6 tháng đầu năm, tổng doanh thu 19.684.886.060 đồng, doanh thu từng thị trường như sau:

TT

Thị trường

Số lượng

(kg)

Doanh thu

(VNĐ)

Tỷ lệ

(%)

1

Nhật Bản

449.280

10.079.477.440

51.2

2

Hàn Quốc

234.000

3.953.720.000

18.3

3

Malaysia

340.340

4.565.249.920

23.2

4

Trung Quốc

52.000

650.000.000

3.3

5

Chuối loại 2

192.144

561.781.700

2.9

6

Chuối dạt

172.179

172.179.000

0.9

7

Chuối siêu thị

20.826

62.478.000

0.3

Tổng cộng

1.460.769

19.684.886.060

100

 

      2.   Tổng sản lượng, doanh thu các loại trái cây tại Cư Bao.

TT

Loại trái cây

Số lượng

(kg)

Doanh thu

(đồng)

Kế hoạch 2023

(Đồng)

Tỷ lệ

1

Chuối

1.460.769

19.684.886.060

 

 

2

Dứa

95.540

481.221.400

 

 

3

Mít

11.982

45.924.000

 

 

Tổng cộng

1.568.291

20.212.031.460

43.060.000.000

47%

 

 

PHÒNG KD XNK

Datetime: 19 06 2023
Giá cao su trực tuyến sàn Tocom, giá cao su STR20, giá cao su RSS3, giá cao su Thái Lan, giá cao su Nhật Bản, giá cao su Thượng Hải... 

Giá cao su RSS3 sàn Tocom - Tokyo

Kỳ hạnGiá khớpThay đổiCao nhấtThấp nhấtKhối lượngMở cửaHôm trướcHĐ mở
06/23 203.10 -3.80-1.84% 227.50+20.60 186.30-20.60 1 203.10 206.90 263
07/23 207.50 +0.200.10% 228.00+20.70 186.60-20.70 14 205.80 207.30 518
08/23 207.90 -1.10-0.53% 229.90+20.90 188.10-20.90 12 208.20 209.00 1284
09/23 206.30 -0.80-0.39% 227.80+20.70 186.40-20.70 5 206.70 207.10 3310
10/23 209.30 -0.50-0.24% 230.70+20.90 188.90-20.90 9 209.30 209.80 3724

Giá cao su tự nhiên sàn SHFE - Thượng Hải

Kỳ hạnGiá khớpThay đổiCao nhấtThấp nhấtKhối lượngMở cửaHôm trướcHĐ mở
07/23 12015 +300.25% 12075+90 11965-20 383 11985 11985 2495
08/23 12085 +300.25% 12165+110 12040-15 405 12070 12055 5395
09/23 12155 +200.16% 12245+110 12100-35 124327 12140 12135 221847
10/23 12195 +200.16% 12275+100 12135-40 2280 12135 12175 15852
11/23 12240 +350.29% 12305+100 12175-30 3002 12200 12205 15575

Giá cao su TSR20 sàn SGX - Singapore

Kỳ hạnGiá khớpThay đổiCao nhấtThấp nhấtKhối lượngMở cửaHôm trướcHĐ mở
07/23 132.90 +0.60-0.45% 134.00+0.50 132.90-0.60 767 134.00 133.50 10303
08/23 132.40 +0.20-0.15% 133.00+0.40 132.00-0.60 1019 133.00 132.60 14752
09/23 132.30 -0.90-0.68% 132.80-0.40 131.40-1.80 1920 131.60 133.20 1920
10/23 132.60 -0.70-0.53% 133.00-0.30 131.50-1.80 1202 131.90 133.30 1202
11/23 132.80 -0.70-0.52% 133.30-0.20 132.00-1.50 644 132.60 133.50 644
Datetime: 16 06 2023

 

giá cao su trực tuyến sàn Tocom, giá cao su STR20, giá cao su RSS3, giá cao su Thái Lan, giá cao su Nhật Bản, giá cao su Thượng Hải...  

Giá cao su RSS3 sàn Tocom - Tokyo

Kỳ hạnGiá khớpThay đổiCao nhấtThấp nhấtKhối lượngMở cửaHôm trướcHĐ mở
06/23 205.10 +0.600.29% 224.90+20.40 184.10-20.40 1 205.10 204.50 522
07/23 204.40 -1.60-0.78% 226.60+20.60 185.40-20.60 2 206.50 206.00 536
08/23 207.50 +0.500.24% 228.20+20.70 186.80-20.70 37 209.20 207.50 1327
09/23 206.00 +0.400.19% 226.60+20.60 185.40-20.60 62 207.80 206.00 3250
10/23 208.40 -0.80-0.38% 229.20+20.80 187.60-20.80 113 211.00 208.40 4157

Giá cao su tự nhiên sàn SHFE - Thượng Hải

Kỳ hạnGiá khớpThay đổiCao nhấtThấp nhấtKhối lượngMở cửaHôm trướcHĐ mở
06/23 11850 +1851.59% 11850+185 11850+185 1 11850 11665 1062
07/23 11940 +1801.53% 12015+255 11860+100 875 11870 11760 2701
08/23 12035 +1951.65% 12095+255 11945+105 980 11990 11840 5641
09/23 12085 +1801.51% 12170+265 11990+85 304162 11990 11905 220064
10/23 12125 +1751.46% 12205+255 12015+65 5688 12015 11950 16010

Giá cao su TSR20 sàn SGX - Singapore

Kỳ hạnGiá khớpThay đổiCao nhấtThấp nhấtKhối lượngMở cửaHôm trướcHĐ mở
07/23 132.90 +0.60-0.45% 134.00+0.50 132.90-0.60 767 134.00 133.50 10303
08/23 132.40 +0.20-0.15% 133.00+0.40 132.00-0.60 1019 133.00 132.60 14752
09/23 132.20 +0.60-0.45% 132.90+0.10 132.20-0.60 390 132.70 132.80 12193
10/23 132.80 +0.30-0.23% 133.100.00 132.60-0.50 200 132.60 133.10 7205
11/23 131.90 +0.200.15% 132.70+1.00 131.50-0.20 568 132.00 131.70 0